Characters remaining: 500/500
Translation

se déboutonner

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "se déboutonner" là một động từ phản thân (verbe pronominal) có nghĩa gốc là "cởi cúc áo". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng hàng ngày, từ này còn mang ý nghĩa sâu xa hơn, thường dùng để chỉ việc "nói ra những mình nghĩ không sợ hãi" hay "thả cửa, không kiềm chế".

Giải thích chi tiết:
  1. Cấu trúc: "se déboutonner" bao gồm phần phản thân "se" động từ "déboutonner" (cởi cúc).
  2. Nghĩa gốc: Cởi cúc áo, thường chỉ hành động thực tế khi bạn muốn tháo cúc áo ra.
  3. Nghĩa mở rộng: Được dùng để chỉ hành động nói ra những suy nghĩ, cảm xúc một cách thoải mái, không bị ràng buộc hay kiềm chế.
Ví dụ sử dụng:
  1. Nghĩa gốc:

    • Phrase: Il a décidé de se déboutonner avant de sortir. Dịch: Anh ấy đã quyết định cởi cúc áo trước khi ra ngoài.
  2. Nghĩa mở rộng:

    • Phrase: Lors de la réunion, elle s'est enfin déboutonnée et a partagé ses vraies opinions. Dịch: Trong cuộc họp, ấy cuối cùng đã nói ra ý kiến thật sự của mình.
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Phrase: Après quelques verres, il a commencé à se déboutonner et à raconter des secrets. Dịch: Sau vài ly rượu, anh ấy đã bắt đầu thả lỏng kể ra những bí mật.
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Se lâcher: Cũng có nghĩa là "thả lỏng", nhưng thường chỉ về việc thư giãn, không hẳn là nói ra suy nghĩ.
  • S'exprimer librement: Nghĩa là "nói ra một cách tự do", nhưng không mang tính thân mật như "se déboutonner".
Từ đồng nghĩa:
  • Se libérer: Giải phóng bản thân, có thể được dùng trong ngữ cảnh tương tự.
  • Dévoiler: Tiết lộ, mặc dù không hoàn toàn tương đương nhưng có thể dùng trong một số ngữ cảnh tương tự.
Idioms cụm từ liên quan:
  • Se lâcher la grappe: Nghĩa là "thả lỏng, không bị kìm hãm", có thể sử dụng trong ngữ cảnh tương tự.
  • Parler sans filtre: Nói không sự kiềm chế, tương tự với nghĩa của "se déboutonner".
tự động từ
  1. cởi cúc áo
  2. (thân mật) nói thả cửa, nghĩ nói hết

Comments and discussion on the word "se déboutonner"